Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前路

Pinyin: qián lù

Meanings: The road ahead; future., Con đường phía trước; tương lai., ①前面的道路。*②比喻以往的岁月或未来的岁月。[例]茫茫前路。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 䒑, 刖, 各, 𧾷

Chinese meaning: ①前面的道路。*②比喻以往的岁月或未来的岁月。[例]茫茫前路。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ, bổ ngữ trong câu.

Example: 前路漫漫,我们需要努力奋斗。

Example pinyin: qián lù màn màn , wǒ men xū yào nǔ lì fèn dòu 。

Tiếng Việt: Con đường phía trước còn dài, chúng ta cần phải nỗ lực phấn đấu.

前路
qián lù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường phía trước; tương lai.

The road ahead; future.

前面的道路

比喻以往的岁月或未来的岁月。茫茫前路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...