Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前赴后继

Pinyin: qián fù hòu jì

Meanings: Người trước nối tiếp người sau, không ngừng nghỉ., People following closely one after another without stopping., 前面的冲上去了,后面的紧跟上来。形容不断投入战斗,奋勇冲杀向前。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]波涛汹涌的海浪,奔腾着,咆哮着,没有尽头。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 䒑, 刖, 卜, 走, 口, 米, 纟, 𠃊

Chinese meaning: 前面的冲上去了,后面的紧跟上来。形容不断投入战斗,奋勇冲杀向前。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]波涛汹涌的海浪,奔腾着,咆哮着,没有尽头。

Grammar: Thường dùng để diễn tả tinh thần đoàn kết và kiên trì.

Example: 战士们前赴后继冲向前线。

Example pinyin: zhàn shì men qián fù hòu jì chōng xiàng qián xiàn 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ nối tiếp nhau tiến lên tiền tuyến.

前赴后继
qián fù hòu jì
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trước nối tiếp người sau, không ngừng nghỉ.

People following closely one after another without stopping.

前面的冲上去了,后面的紧跟上来。形容不断投入战斗,奋勇冲杀向前。[出处]唐·孙樵《祭梓潼神君文》“跛马愠仆,前仆后踣。”[例]波涛汹涌的海浪,奔腾着,咆哮着,没有尽头。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前赴后继 (qián fù hòu jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung