Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前脚

Pinyin: qián jiǎo

Meanings: Chân trước (thường dùng cho động vật), Front leg/foot (usually for animals), ①走在前面的一只脚。[例]前脚突然踩到水里。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 刖, 却, 月

Chinese meaning: ①走在前面的一只脚。[例]前脚突然踩到水里。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường xuất hiện để mô tả vị trí hoặc bộ phận cơ thể phía trước của động vật.

Example: 小狗的前脚受伤了。

Example pinyin: xiǎo gǒu de qián jiǎo shòu shāng le 。

Tiếng Việt: Chân trước của chú chó con bị thương.

前脚
qián jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân trước (thường dùng cho động vật)

Front leg/foot (usually for animals)

走在前面的一只脚。前脚突然踩到水里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...