Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前科
Pinyin: qián kē
Meanings: Criminal record, prior offense., Tiền án, hồ sơ phạm tội trước đây., ①指上一次的犯罪事实及受到的刑罚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 䒑, 刖, 斗, 禾
Chinese meaning: ①指上一次的犯罪事实及受到的刑罚。
Grammar: Liên quan đến pháp luật, thường xuất hiện trong văn bản chính thức.
Example: 他没有前科。
Example pinyin: tā méi yǒu qián kē 。
Tiếng Việt: Anh ta không có tiền án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền án, hồ sơ phạm tội trước đây.
Nghĩa phụ
English
Criminal record, prior offense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指上一次的犯罪事实及受到的刑罚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!