Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前目后凡
Pinyin: qián mù hòu fán
Meanings: Mục đích trước mắt khác với kết quả bình thường sau này (ý nói kết cục trái ngược)., Short-term goals differ from long-term ordinary outcomes (implying opposite results)., 目细目;凡概略。《春秋》“的一种笔法,一件事在文中重复出现,对前者详加说明,后者概略叙述。[出处]《公羊传·僖公五年》秋八月,诸侯盟于首戴。诸侯何以不序?一事而再见者,前目而后凡也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 䒑, 刖, 目, 口, 丶, 几
Chinese meaning: 目细目;凡概略。《春秋》“的一种笔法,一件事在文中重复出现,对前者详加说明,后者概略叙述。[出处]《公羊传·僖公五年》秋八月,诸侯盟于首戴。诸侯何以不序?一事而再见者,前目而后凡也。”
Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, mang sắc thái phê phán.
Example: 计划虽好,但结果可能是前目后凡。
Example pinyin: jì huà suī hǎo , dàn jié guǒ kě néng shì qián mù hòu fán 。
Tiếng Việt: Kế hoạch tuy tốt nhưng kết quả có thể trái ngược với mục tiêu ban đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mục đích trước mắt khác với kết quả bình thường sau này (ý nói kết cục trái ngược).
Nghĩa phụ
English
Short-term goals differ from long-term ordinary outcomes (implying opposite results).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目细目;凡概略。《春秋》“的一种笔法,一件事在文中重复出现,对前者详加说明,后者概略叙述。[出处]《公羊传·僖公五年》秋八月,诸侯盟于首戴。诸侯何以不序?一事而再见者,前目而后凡也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế