Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前生

Pinyin: qián shēng

Meanings: Kiếp trước (theo quan niệm luân hồi)., Previous life (according to the concept of reincarnation)., ①佛教中或迷信中指人生的前一辈子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 䒑, 刖, 生

Chinese meaning: ①佛教中或迷信中指人生的前一辈子。

Grammar: Liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo, thường mang sắc thái triết học.

Example: 这也许是她的前生记忆。

Example pinyin: zhè yě xǔ shì tā de qián shēng jì yì 。

Tiếng Việt: Có lẽ đây là ký ức từ kiếp trước của cô ấy.

前生
qián shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếp trước (theo quan niệm luân hồi).

Previous life (according to the concept of reincarnation).

佛教中或迷信中指人生的前一辈子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前生 (qián shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung