Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前烈
Pinyin: qián liè
Meanings: Những người đi trước có công lớn, tiền nhân gương mẫu., Predecessors with great achievements, exemplary ancestors., ①前人的功业。[例]公刘克笃前烈。——《书·武臣》。*②前贤。[例]易名之典,请遵前烈。——任昉《齐竟陵文宣王行状》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 列, 灬
Chinese meaning: ①前人的功业。[例]公刘克笃前烈。——《书·武臣》。*②前贤。[例]易名之典,请遵前烈。——任昉《齐竟陵文宣王行状》。
Grammar: Dùng trong văn phong trang trọng, biểu thị lòng kính trọng.
Example: 我们应铭记前烈的贡献。
Example pinyin: wǒ men yìng míng jì qián liè de gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên ghi nhớ những đóng góp của các bậc tiền nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người đi trước có công lớn, tiền nhân gương mẫu.
Nghĩa phụ
English
Predecessors with great achievements, exemplary ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前人的功业。公刘克笃前烈。——《书·武臣》
前贤。易名之典,请遵前烈。——任昉《齐竟陵文宣王行状》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!