Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前清

Pinyin: qián Qīng

Meanings: Giai đoạn đầu nhà Thanh (1644–1912), triều đại phong kiến Trung Quốc., The early Qing Dynasty (1644-1912), a Chinese feudal dynasty., ①对清朝的称呼。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 刖, 氵, 青

Chinese meaning: ①对清朝的称呼。

Grammar: Danh từ riêng, dùng trong ngữ cảnh lịch sử.

Example: 前清的文化影响深远。

Example pinyin: qián qīng de wén huà yǐng xiǎng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Văn hóa thời kỳ đầu nhà Thanh có ảnh hưởng sâu rộng.

前清
qián Qīng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn đầu nhà Thanh (1644–1912), triều đại phong kiến Trung Quốc.

The early Qing Dynasty (1644-1912), a Chinese feudal dynasty.

对清朝的称呼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前清 (qián Qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung