Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前沿

Pinyin: qián yán

Meanings: Tiền tuyến, tuyến đầu; cũng có thể chỉ lĩnh vực tiên tiến., Frontline, forefront; can also refer to advanced fields., ①防御阵地最前面的边沿。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 几, 口, 氵

Chinese meaning: ①防御阵地最前面的边沿。

Grammar: Được dùng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 科技发展的前沿令人兴奋。

Example pinyin: kē jì fā zhǎn de qián yán lìng rén xīng fèn 。

Tiếng Việt: Tiền tuyến phát triển công nghệ thật sự đáng phấn khởi.

前沿
qián yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền tuyến, tuyến đầu; cũng có thể chỉ lĩnh vực tiên tiến.

Frontline, forefront; can also refer to advanced fields.

防御阵地最前面的边沿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...