Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前此
Pinyin: qián cǐ
Meanings: Trước đây, trước lúc này., Previously, before this time., ①在此以前。[例]较前此之仳离。——《广东军务记》。[例]不过前此数法。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 刖, 匕, 止
Chinese meaning: ①在此以前。[例]较前此之仳离。——《广东军务记》。[例]不过前此数法。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết để chỉ khoảng thời gian trước.
Example: 前此我从未见过他。
Example pinyin: qián cǐ wǒ cóng wèi jiàn guò tā 。
Tiếng Việt: Trước đây tôi chưa bao giờ gặp anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước đây, trước lúc này.
Nghĩa phụ
English
Previously, before this time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在此以前。较前此之仳离。——《广东军务记》。不过前此数法。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!