Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前桅

Pinyin: qián wéi

Meanings: Cột buồm phía trước trên tàu thuyền., The foremast of a ship., ①帆船最接近船首的一根桅杆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 䒑, 刖, 危, 木

Chinese meaning: ①帆船最接近船首的一根桅杆。

Grammar: Danh từ chuyên ngành hàng hải.

Example: 船员正在修理前桅。

Example pinyin: chuán yuán zhèng zài xiū lǐ qián wéi 。

Tiếng Việt: Thuỷ thủ đang sửa chữa cột buồm phía trước.

前桅
qián wéi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cột buồm phía trước trên tàu thuyền.

The foremast of a ship.

帆船最接近船首的一根桅杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前桅 (qián wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung