Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前来

Pinyin: qián lái

Meanings: Đến, tới nơi nào đó., To come, to arrive at a place.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 刖, 来

Grammar: Thường dùng trong lời mời hoặc thông báo chính thức.

Example: 欢迎前来参观。

Example pinyin: huān yíng qián lái cān guān 。

Tiếng Việt: Chào mừng bạn đến tham quan.

前来
qián lái
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến, tới nơi nào đó.

To come, to arrive at a place.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前来 (qián lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung