Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前期

Pinyin: qián qī

Meanings: Giai đoạn đầu, phần đầu của một quá trình hay thời kỳ., The early stage, initial phase of a process or period., ①某一时期的前一阶段。[例]战国前期。*②减数分裂的初期。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 刖, 其, 月

Chinese meaning: ①某一时期的前一阶段。[例]战国前期。*②减数分裂的初期。

Grammar: Thường dùng trong văn phong chính thức liên quan đến dự án, quá trình.

Example: 项目前期需要做好规划。

Example pinyin: xiàng mù qián qī xū yào zuò hǎo guī huà 。

Tiếng Việt: Giai đoạn đầu của dự án cần phải lập kế hoạch kỹ lưỡng.

前期
qián qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn đầu, phần đầu của một quá trình hay thời kỳ.

The early stage, initial phase of a process or period.

某一时期的前一阶段。战国前期

减数分裂的初期

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前期 (qián qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung