Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前无古人
Pinyin: qián wú gǔ rén
Meanings: Trước đây chưa từng có ai (để lại dấu ấn như vậy)., Unprecedented, no one like it in history., 指以前的人从来没有做过的。也指空前的。[出处]唐·陈子昂《登幽州台歌》“前不见古人,后不见来者。”[例]二者皆句语雄峻,~。——宋·洪迈《容斋四笔》卷二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 䒑, 刖, 一, 尢, 十, 口, 人
Chinese meaning: 指以前的人从来没有做过的。也指空前的。[出处]唐·陈子昂《登幽州台歌》“前不见古人,后不见来者。”[例]二者皆句语雄峻,~。——宋·洪迈《容斋四笔》卷二。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để ca ngợi thành tựu đặc biệt.
Example: 他的成就可谓前无古人。
Example pinyin: tā de chéng jiù kě wèi qián wú gǔ rén 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy có thể nói là chưa từng có ai đạt được trước đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước đây chưa từng có ai (để lại dấu ấn như vậy).
Nghĩa phụ
English
Unprecedented, no one like it in history.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以前的人从来没有做过的。也指空前的。[出处]唐·陈子昂《登幽州台歌》“前不见古人,后不见来者。”[例]二者皆句语雄峻,~。——宋·洪迈《容斋四笔》卷二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế