Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前方

Pinyin: qián fāng

Meanings: The front, ahead., Phía trước, hướng về phía trước., ①前线,两军之间冲突或作战的地带。[例]开赴前方。[例]支援前方。*②前面。[例]望着前方。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 䒑, 刖, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①前线,两军之间冲突或作战的地带。[例]开赴前方。[例]支援前方。*②前面。[例]望着前方。

Grammar: Danh từ chỉ hướng, thường đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ.

Example: 请看前方的路标。

Example pinyin: qǐng kàn qián fāng de lù biāo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng nhìn biển báo phía trước.

前方
qián fāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía trước, hướng về phía trước.

The front, ahead.

前线,两军之间冲突或作战的地带。开赴前方。支援前方

前面。望着前方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...