Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前敌
Pinyin: qián dí
Meanings: Kẻ địch phía trước, tuyến đầu chiến đấu., The enemy in front, the front line of battle., ①与敌方接触的区域。[例]前敌总指挥。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 攵, 舌
Chinese meaning: ①与敌方接触的区域。[例]前敌总指挥。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 战士们在前敌英勇作战。
Example pinyin: zhàn shì men zài qián dí yīng yǒng zuò zhàn 。
Tiếng Việt: Các chiến sĩ đã chiến đấu dũng cảm ở tuyến đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ địch phía trước, tuyến đầu chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
The enemy in front, the front line of battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与敌方接触的区域。前敌总指挥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!