Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前摆
Pinyin: qián bǎi
Meanings: Phần vải phía trước của váy hoặc áo (thường trang trí thêm), The front part of a dress or shirt (often decorated), ①[方言]上次。[例]别信他的话,前摆我就让他给骗了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 䒑, 刖, 扌, 罢
Chinese meaning: ①[方言]上次。[例]别信他的话,前摆我就让他给骗了。
Grammar: Thuộc lĩnh vực thời trang hoặc may mặc, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 这件衣服的前摆设计得很特别。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de qián bǎi shè jì dé hěn tè bié 。
Tiếng Việt: Phần trước của chiếc váy này được thiết kế rất đặc biệt.

📷 Chân doanh nhân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần vải phía trước của váy hoặc áo (thường trang trí thêm)
Nghĩa phụ
English
The front part of a dress or shirt (often decorated)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]上次。别信他的话,前摆我就让他给骗了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
