Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前提

Pinyin: qián tí

Meanings: Tiền đề, điều kiện tiên quyết, Premise, prerequisite condition, ①推理中可以推导出一个判断的判断。*②事物的先决因素。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 䒑, 刖, 扌, 是

Chinese meaning: ①推理中可以推导出一个判断的判断。*②事物的先决因素。

Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến điều kiện, lý do.

Example: 成功的前提是努力工作。

Example pinyin: chéng gōng de qián tí shì nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Tiền đề của thành công là làm việc chăm chỉ.

前提
qián tí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền đề, điều kiện tiên quyết

Premise, prerequisite condition

推理中可以推导出一个判断的判断

事物的先决因素

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前提 (qián tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung