Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前排

Pinyin: qián pái

Meanings: Front row, Hàng ghế phía trước, ①最前面的一横列。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 刖, 扌, 非

Chinese meaning: ①最前面的一横列。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh ngồi hoặc xếp hàng.

Example: 他坐在前排听讲座。

Example pinyin: tā zuò zài qián pái tīng jiǎng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi ở hàng ghế phía trước để nghe bài giảng.

前排
qián pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng ghế phía trước

Front row

最前面的一横列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前排 (qián pái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung