Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前挽后推
Pinyin: qián wǎn hòu tuī
Meanings: Kéo trước đẩy sau, hỗ trợ lẫn nhau, Pulling forward and pushing from behind, mutual support, 形容前后都有人帮助。[出处]《左传·襄公十四年》“卫君必入,夫二子者,或挽之,或推之,欲无入得乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 䒑, 刖, 免, 扌, 口, 隹
Chinese meaning: 形容前后都有人帮助。[出处]《左传·襄公十四年》“卫君必入,夫二子者,或挽之,或推之,欲无入得乎?”
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự hợp tác, đoàn kết chặt chẽ giữa các bên.
Example: 团队成员前挽后推,共同完成了任务。
Example pinyin: tuán duì chéng yuán qián wǎn hòu tuī , gòng tóng wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Các thành viên trong nhóm hỗ trợ lẫn nhau và hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo trước đẩy sau, hỗ trợ lẫn nhau
Nghĩa phụ
English
Pulling forward and pushing from behind, mutual support
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容前后都有人帮助。[出处]《左传·襄公十四年》“卫君必入,夫二子者,或挽之,或推之,欲无入得乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế