Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前所未闻

Pinyin: qián suǒ wèi wén

Meanings: Never heard of before, Chưa từng nghe thấy, chưa từng được biết đến, 前先前。从来没有听说过。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 䒑, 刖, 戶, 斤, 未, 耳, 门

Chinese meaning: 前先前。从来没有听说过。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”

Grammar: Tương tự như 'chưa từng có', nhưng nhấn vào khía cạnh thông tin hoặc tin tức.

Example: 这种现象前所未闻。

Example pinyin: zhè zhǒng xiàn xiàng qián suǒ wèi wén 。

Tiếng Việt: Hiện tượng này chưa từng được nghe thấy trước đây.

前所未闻
qián suǒ wèi wén
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa từng nghe thấy, chưa từng được biết đến

Never heard of before

前先前。从来没有听说过。[出处]宋·周密《齐东野语·黄婆》“此事前所未闻,是知穷荒绝檄,天奇地怪,亦何所不有,未可以见闻所未及,遂以为诞也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前所未闻 (qián suǒ wèi wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung