Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前情

Pinyin: qián qíng

Meanings: Previous situation or initial circumstances, Tình hình trước đây, hoàn cảnh ban đầu, ①先前的情况。[例]不知前情就乱下定义。*②先前的感情。[例]不计前情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 䒑, 刖, 忄, 青

Chinese meaning: ①先前的情况。[例]不知前情就乱下定义。*②先前的感情。[例]不计前情。

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích hoặc tìm hiểu nguyên nhân.

Example: 了解前情有助于解决问题。

Example pinyin: liǎo jiě qián qíng yǒu zhù yú jiě jué wèn tí 。

Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình trước đây giúp ích cho việc giải quyết vấn đề.

前情
qián qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình trước đây, hoàn cảnh ban đầu

Previous situation or initial circumstances

先前的情况。不知前情就乱下定义

先前的感情。不计前情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前情 (qián qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung