Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前思后想
Pinyin: qián sī hòu xiǎng
Meanings: To think carefully before and after, deliberate thoroughly, Suy nghĩ kỹ càng trước và sau, cân nhắc cẩn thận, 往前想想,再退后想想。形容一再考虑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十六回“他既得失心重,未有不前思后想。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 䒑, 刖, 心, 田, 口, 相
Chinese meaning: 往前想想,再退后想想。形容一再考虑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十六回“他既得失心重,未有不前思后想。”
Grammar: Thường dùng khi miêu tả quá trình cân nhắc lâu dài.
Example: 他前思后想,终于做出了决定。
Example pinyin: tā qián sī hòu xiǎng , zhōng yú zuò chū le jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy suy nghĩ kỹ càng, cuối cùng đã đưa ra quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ kỹ càng trước và sau, cân nhắc cẩn thận
Nghĩa phụ
English
To think carefully before and after, deliberate thoroughly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
往前想想,再退后想想。形容一再考虑。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十六回“他既得失心重,未有不前思后想。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế