Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前庭

Pinyin: qián tíng

Meanings: Front yard or courtyard, Sân trước (trong nhà, biệt thự, công trình xây dựng), ①正屋前的庭院。*②前额。[例]宽阔前庭。*③内耳中维持平衡的器官。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 䒑, 刖, 广, 廷

Chinese meaning: ①正屋前的庭院。*②前额。[例]宽阔前庭。*③内耳中维持平衡的器官。

Grammar: Thường dùng để mô tả khu vực bên ngoài của nhà cửa.

Example: 前庭种满了鲜花。

Example pinyin: qián tíng zhǒng mǎn le xiān huā 。

Tiếng Việt: Sân trước đầy hoa.

前庭
qián tíng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân trước (trong nhà, biệt thự, công trình xây dựng)

Front yard or courtyard

正屋前的庭院

前额。宽阔前庭

内耳中维持平衡的器官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前庭 (qián tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung