Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前年

Pinyin: qián nián

Meanings: The year before last, Năm trước nữa (cách đây hai năm), ①去年前边的那一年。[例]前年予病。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 年

Chinese meaning: ①去年前边的那一年。[例]前年予病。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Từ cố định, chỉ thời gian cách hiện tại hai năm.

Example: 前年我们去了日本旅行。

Example pinyin: qián nián wǒ men qù le rì běn lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Năm trước nữa chúng tôi đã đi du lịch Nhật Bản.

前年
qián nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm trước nữa (cách đây hai năm)

The year before last

去年前边的那一年。前年予病。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前年 (qián nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung