Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前尘
Pinyin: qián chén
Meanings: Past memories or events, Ký ức, chuyện quá khứ (giống như bụi trần ở phía trước), ①佛教称色、声、香、味、触、法为六尘,认为当前的境界由六尘构成,都是虚幻的,所以称前尘。后来指从前的或过去经历过的事情。[例]回首前尘。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 䒑, 刖, 土, 小
Chinese meaning: ①佛教称色、声、香、味、触、法为六尘,认为当前的境界由六尘构成,都是虚幻的,所以称前尘。后来指从前的或过去经历过的事情。[例]回首前尘。
Grammar: Thường mang yếu tố hoài niệm, nhớ lại quá khứ.
Example: 往事如烟,尽在前尘。
Example pinyin: wǎng shì rú yān , jìn zài qián chén 。
Tiếng Việt: Chuyện cũ như khói, tất cả thuộc về ký ức quá khứ.

📷 Khói lớn và thấm sương mù để tiêu diệt sốt xuất huyết hoặc muỗi aedes aegypti bằng máy thổi với pháo sáng mặt trời
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký ức, chuyện quá khứ (giống như bụi trần ở phía trước)
Nghĩa phụ
English
Past memories or events
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教称色、声、香、味、触、法为六尘,认为当前的境界由六尘构成,都是虚幻的,所以称前尘。后来指从前的或过去经历过的事情。回首前尘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
