Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前导

Pinyin: qián dǎo

Meanings: Người dẫn đường, người hướng dẫn; phần mở đầu., Guide, leader; preface or introduction., ①领路人,在方法或道路上领导或指引其他人的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 寸, 巳

Chinese meaning: ①领路人,在方法或道路上领导或指引其他人的人。

Grammar: Có thể được dùng trong ngữ cảnh cụ thể để chỉ người dẫn hoặc phần mở đầu của một thứ gì đó.

Example: 导游是我们的前导,带领我们游览景点。

Example pinyin: dǎo yóu shì wǒ men de qián dǎo , dài lǐng wǒ men yóu lǎn jǐng diǎn 。

Tiếng Việt: Hướng dẫn viên là người dẫn đường, dẫn chúng tôi tham quan các điểm du lịch.

前导
qián dǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người dẫn đường, người hướng dẫn; phần mở đầu.

Guide, leader; preface or introduction.

领路人,在方法或道路上领导或指引其他人的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前导 (qián dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung