Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前定

Pinyin: qián dìng

Meanings: Định trước, sắp đặt trước, Predetermined, predestined, ①事件的预先注定或安排。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①事件的预先注定或安排。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự việc được định sẵn hoặc không thể thay đổi.

Example: 一切都是命运前定。

Example pinyin: yí qiè dōu shì mìng yùn qián dìng 。

Tiếng Việt: Mọi thứ đều là do số phận định trước.

前定
qián dìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Định trước, sắp đặt trước

Predetermined, predestined

事件的预先注定或安排

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前定 (qián dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung