Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前嫌
Pinyin: qián xián
Meanings: Old grudges or past conflicts, Hiềm khích cũ, mâu thuẫn trước đây, ①旧怨;旧仇;以前的嫌隙。[例]捐弃前嫌,共商国是。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 䒑, 刖, 兼, 女
Chinese meaning: ①旧怨;旧仇;以前的嫌隙。[例]捐弃前嫌,共商国是。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh hòa giải, bỏ qua mâu thuẫn cũ.
Example: 两人化解了前嫌。
Example pinyin: liǎng rén huà jiě le qián xián 。
Tiếng Việt: Hai người đã hóa giải hiềm khích cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiềm khích cũ, mâu thuẫn trước đây
Nghĩa phụ
English
Old grudges or past conflicts
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧怨;旧仇;以前的嫌隙。捐弃前嫌,共商国是
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!