Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前妻

Pinyin: qián qī

Meanings: Ex-wife., Vợ cũ., ①再婚男子死去的或离了婚的妻子(区别于现在的妻子)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, コ, 一, 十, 女

Chinese meaning: ①再婚男子死去的或离了婚的妻子(区别于现在的妻子)。

Grammar: Danh từ chỉ người, tương tự như 前夫.

Example: 他和前妻已经多年没见。

Example pinyin: tā hé qián qī yǐ jīng duō nián méi jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy và vợ cũ đã nhiều năm không gặp nhau.

前妻
qián qī
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ cũ.

Ex-wife.

再婚男子死去的或离了婚的妻子(区别于现在的妻子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前妻 (qián qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung