Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前夫
Pinyin: qián fū
Meanings: Ex-husband., Chồng cũ., ①再婚妇女死去的或离了婚的丈夫(区别于现在的丈夫)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 刖, 二, 人
Chinese meaning: ①再婚妇女死去的或离了婚的丈夫(区别于现在的丈夫)。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường dùng trong các ngữ cảnh cá nhân hoặc gia đình.
Example: 她的前夫现在住在国外。
Example pinyin: tā de qián fū xiàn zài zhù zài guó wài 。
Tiếng Việt: Chồng cũ của cô ấy hiện đang sống ở nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chồng cũ.
Nghĩa phụ
English
Ex-husband.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
再婚妇女死去的或离了婚的丈夫(区别于现在的丈夫)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!