Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前呼后拥
Pinyin: qián hū hòu yōng
Meanings: Surrounded by crowds, greeted warmly., Bao quanh bởi đám đông, được chào đón nồng nhiệt., 前面有人吆喝开路,后面有人围着保护。旧时形容官员出行,随从的人很多。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“想为官的前呼后拥,衣轻乘肥,有多少荣耀!”[例]放学了,同学们~地走出了校园。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 䒑, 刖, 乎, 口, 扌, 用
Chinese meaning: 前面有人吆喝开路,后面有人围着保护。旧时形容官员出行,随从的人很多。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“想为官的前呼后拥,衣轻乘肥,有多少荣耀!”[例]放学了,同学们~地走出了校园。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự nổi tiếng hoặc quyền lực.
Example: 市长出行总是前呼后拥。
Example pinyin: shì zhǎng chū xíng zǒng shì qián hū hòu yōng 。
Tiếng Việt: Mỗi khi thị trưởng đi đâu, luôn có đám đông vây quanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bao quanh bởi đám đông, được chào đón nồng nhiệt.
Nghĩa phụ
English
Surrounded by crowds, greeted warmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前面有人吆喝开路,后面有人围着保护。旧时形容官员出行,随从的人很多。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“想为官的前呼后拥,衣轻乘肥,有多少荣耀!”[例]放学了,同学们~地走出了校园。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế