Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前合后仰
Pinyin: qián hé hòu yǎng
Meanings: Lắc lư trước sau, mất thăng bằng., Rocking back and forth, losing balance., 前合身体向前弯曲。[又]仰身体往后仰。指身体前后晃动。形容身体站立不稳。亦作前仰后合”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 䒑, 刖, 亼, 口, 亻, 卬
Chinese meaning: 前合身体向前弯曲。[又]仰身体往后仰。指身体前后晃动。形容身体站立不稳。亦作前仰后合”。
Grammar: Miêu tả trạng thái mất kiểm soát, thường dùng trong ngữ cảnh say xỉn hoặc mệt mỏi.
Example: 他喝醉了酒,走路前合后仰。
Example pinyin: tā hē zuì le jiǔ , zǒu lù qián hé hòu yǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy say rượu, đi lại lảo đảo trước sau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc lư trước sau, mất thăng bằng.
Nghĩa phụ
English
Rocking back and forth, losing balance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前合身体向前弯曲。[又]仰身体往后仰。指身体前后晃动。形容身体站立不稳。亦作前仰后合”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế