Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前台

Pinyin: qián tái

Meanings: Quầy lễ tân, sân khấu (trong nhà hát)., Reception desk, stage (in a theater)., ①舞台前面的部分。*②比喻公开的地方——常用于贬义。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 䒑, 刖, 厶, 口

Chinese meaning: ①舞台前面的部分。*②比喻公开的地方——常用于贬义。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường liên quan đến chỗ làm việc hoặc biểu diễn nghệ thuật.

Example: 她正在前台工作。

Example pinyin: tā zhèng zài qián tái gōng zuò 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang làm việc tại quầy lễ tân.

前台
qián tái
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quầy lễ tân, sân khấu (trong nhà hát).

Reception desk, stage (in a theater).

舞台前面的部分

比喻公开的地方——常用于贬义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...