Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前古未闻

Pinyin: qián gǔ wèi wén

Meanings: Trước đây chưa từng nghe thấy, lạ đời., Never heard of before, unheard-of., 指从来没有听说过。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 䒑, 刖, 十, 口, 未, 耳, 门

Chinese meaning: 指从来没有听说过。

Grammar: Tương tự như 前古未有, nhưng thường nhấn mạnh vào khía cạnh “nghe nói” hoặc “biết đến”.

Example: 这是一件前古未闻的事情。

Example pinyin: zhè shì yí jiàn qián gǔ wèi wén de shì qíng 。

Tiếng Việt: Đây là một việc mà trước đây chưa từng nghe thấy.

前古未闻
qián gǔ wèi wén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây chưa từng nghe thấy, lạ đời.

Never heard of before, unheard-of.

指从来没有听说过。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前古未闻 (qián gǔ wèi wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung