Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前卫
Pinyin: qián wèi
Meanings: Tiền vệ (bóng đá), phong cách tiên phong, tân tiến., Midfielder (football), avant-garde or progressive style., ①部队行军时派在前方担任警戒的部队。*②站在紧靠前锋线的球员(例如在曲棍球、足球或橄榄球赛中)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 䒑, 刖, 一, 丨, 𠃌
Chinese meaning: ①部队行军时派在前方担任警戒的部队。*②站在紧靠前锋线的球员(例如在曲棍球、足球或橄榄球赛中)。
Grammar: Có thể được dùng làm danh từ (tiền vệ) hoặc tính từ (phong cách hiện đại).
Example: 他是球队的前卫。
Example pinyin: tā shì qiú duì de qián wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy là tiền vệ của đội bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền vệ (bóng đá), phong cách tiên phong, tân tiến.
Nghĩa phụ
English
Midfielder (football), avant-garde or progressive style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
部队行军时派在前方担任警戒的部队
站在紧靠前锋线的球员(例如在曲棍球、足球或橄榄球赛中)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!