Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前功皆弃
Pinyin: qián gōng jiē qì
Meanings: All previous efforts have been abandoned and rendered worthless., Công lao trước đây đều bị bỏ đi, không còn giá trị., 功功绩。皆全部。弃丢掉。以前取得的功劳全部丢掉了。亦作前功尽弃”、前功尽灭”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 䒑, 刖, 力, 工, 比, 白, 廾, 𠫓
Chinese meaning: 功功绩。皆全部。弃丢掉。以前取得的功劳全部丢掉了。亦作前功尽弃”、前功尽灭”。
Grammar: Tương tự như 前功尽灭, thường sử dụng trong bối cảnh thất bại hoặc tổn thất lớn.
Example: 这项计划失败了,所有的努力都前功皆弃。
Example pinyin: zhè xiàng jì huà shī bài le , suǒ yǒu de nǔ lì dōu qián gōng jiē qì 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này thất bại, tất cả nỗ lực đều trở nên vô ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công lao trước đây đều bị bỏ đi, không còn giá trị.
Nghĩa phụ
English
All previous efforts have been abandoned and rendered worthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功功绩。皆全部。弃丢掉。以前取得的功劳全部丢掉了。亦作前功尽弃”、前功尽灭”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế