Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前功尽灭

Pinyin: qián gōng jìn miè

Meanings: Công sức trước đây đều mất hết, thất bại hoàn toàn., All previous efforts are wasted, complete failure., 以前取得的功劳全部丢掉了。同前功尽弃”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 䒑, 刖, 力, 工, ⺀, 尺, 一, 火

Chinese meaning: 以前取得的功劳全部丢掉了。同前功尽弃”。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự thất bại hoàn toàn sau khi đã cố gắng rất nhiều.

Example: 因为最后的错误,他前功尽灭。

Example pinyin: yīn wèi zuì hòu de cuò wù , tā qián gōng jìn miè 。

Tiếng Việt: Vì sai lầm cuối cùng, mọi công sức của anh ấy đều mất hết.

前功尽灭
qián gōng jìn miè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức trước đây đều mất hết, thất bại hoàn toàn.

All previous efforts are wasted, complete failure.

以前取得的功劳全部丢掉了。同前功尽弃”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前功尽灭 (qián gōng jìn miè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung