Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前功尽弃

Pinyin: qián gōng jìn qì

Meanings: All previous efforts abandoned, considered lost., Công sức trước đây bị bỏ phí, coi như mất trắng, ①(事情等的)详情,细节,里里外外。[例]一件事情的前前后后。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 䒑, 刖, 力, 工, ⺀, 尺, 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①(事情等的)详情,细节,里里外外。[例]一件事情的前前后后。

Grammar: Tương tự 前功尽废, thường dùng trong văn cảnh thất bại.

Example: 因为最后一个错误,他前功尽弃。

Example pinyin: yīn wèi zuì hòu yí gè cuò wù , tā qián gōng jìn qì 。

Tiếng Việt: Vì một lỗi sai cuối cùng, tất cả công sức của anh ấy coi như mất trắng.

前功尽弃
qián gōng jìn qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức trước đây bị bỏ phí, coi như mất trắng

All previous efforts abandoned, considered lost.

(事情等的)详情,细节,里里外外。一件事情的前前后后

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前功尽弃 (qián gōng jìn qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung