Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前兆

Pinyin: qián zhào

Meanings: Omen, sign indicating something that will happen., Dấu hiệu báo trước, điềm báo, 倨傲慢;恭恭敬。以前傲慢,后来恭敬。形容对人的态度改变。[出处]《战国策·秦策一》“苏秦曰‘嫂何前俾而后卑也。’”《史记·苏秦列传》苏秦笑谓其嫂曰‘何前倨而后恭也?’”[例]帝有葛仙翁笑诞猴子是何~?”——明·吴承恩《西游记》第五十一回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 兆

Chinese meaning: 倨傲慢;恭恭敬。以前傲慢,后来恭敬。形容对人的态度改变。[出处]《战国策·秦策一》“苏秦曰‘嫂何前俾而后卑也。’”《史记·苏秦列传》苏秦笑谓其嫂曰‘何前倨而后恭也?’”[例]帝有葛仙翁笑诞猴子是何~?”——明·吴承恩《西游记》第五十一回。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh dự đoán hoặc khoa học.

Example: 地震前有一些明显的前兆。

Example pinyin: dì zhèn qián yǒu yì xiē míng xiǎn de qián zhào 。

Tiếng Việt: Trước khi động đất có những dấu hiệu báo trước rõ ràng.

前兆
qián zhào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu hiệu báo trước, điềm báo

Omen, sign indicating something that will happen.

倨傲慢;恭恭敬。以前傲慢,后来恭敬。形容对人的态度改变。[出处]《战国策·秦策一》“苏秦曰‘嫂何前俾而后卑也。’”《史记·苏秦列传》苏秦笑谓其嫂曰‘何前倨而后恭也?’”[例]帝有葛仙翁笑诞猴子是何~?”——明·吴承恩《西游记》第五十一回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...