Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前例

Pinyin: qián lì

Meanings: Tiền lệ, ví dụ trước đây làm cơ sở tham khảo, Precedent, previous example serving as a reference., ①可供参照的以往的事例。[例]这位创办人也树立了只给自己支付工资的前例。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 亻, 列

Chinese meaning: ①可供参照的以往的事例。[例]这位创办人也树立了只给自己支付工资的前例。

Grammar: Dùng phổ biến trong văn cảnh pháp luật hoặc phân tích tình huống.

Example: 历史上没有类似的前例。

Example pinyin: lì shǐ shàng méi yǒu lèi shì de qián lì 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử không có tiền lệ tương tự.

前例 - qián lì
前例
qián lì

📷 Ceremony

前例
qián lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lệ, ví dụ trước đây làm cơ sở tham khảo

Precedent, previous example serving as a reference.

可供参照的以往的事例。这位创办人也树立了只给自己支付工资的前例

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...