Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前体
Pinyin: qián tǐ
Meanings: Precursor, initial substance that produces a product after a chemical reaction., Tiền chất, chất ban đầu tạo ra sản phẩm sau phản ứng hóa học, ①船的最宽大部分或船中部横剖面以前的部分。*②各种无脊椎动物(如许多软体动物)的身体前方部分,当它不能被分解成原始体节时。*③反应或过程的预前阶段中所存在的或所形成的一种物质,后来会转变为另一物质或体系。*④在代谢途径中位于另一化合物之前的一种化合物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 䒑, 刖, 亻, 本
Chinese meaning: ①船的最宽大部分或船中部横剖面以前的部分。*②各种无脊椎动物(如许多软体动物)的身体前方部分,当它不能被分解成原始体节时。*③反应或过程的预前阶段中所存在的或所形成的一种物质,后来会转变为另一物质或体系。*④在代谢途径中位于另一化合物之前的一种化合物。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học, y học.
Example: 这种药物是治疗癌症的有效前体。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù shì zhì liáo ái zhèng de yǒu xiào qián tǐ 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này là tiền chất hiệu quả trong việc điều trị ung thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền chất, chất ban đầu tạo ra sản phẩm sau phản ứng hóa học
Nghĩa phụ
English
Precursor, initial substance that produces a product after a chemical reaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
船的最宽大部分或船中部横剖面以前的部分
各种无脊椎动物(如许多软体动物)的身体前方部分,当它不能被分解成原始体节时
反应或过程的预前阶段中所存在的或所形成的一种物质,后来会转变为另一物质或体系
在代谢途径中位于另一化合物之前的一种化合物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!