Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前伐

Pinyin: qián fá

Meanings: Chiến dịch quân sự trước đây, cuộc chiến tranh trước, Previous military campaign, prior war., ①森林大批采伐前对少数林木提前进行砍伐,以免在正式采伐时期造成林木损失或毁坏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 亻, 戈

Chinese meaning: ①森林大批采伐前对少数林木提前进行砍伐,以免在正式采伐时期造成林木损失或毁坏。

Grammar: Hiếm gặp, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc lịch sử.

Example: 历史书上记载了那次前伐的细节。

Example pinyin: lì shǐ shū shàng jì zǎi le nà cì qián fá de xì jié 。

Tiếng Việt: Sách lịch sử ghi chép chi tiết về cuộc chiến trước đó.

前伐
qián fá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiến dịch quân sự trước đây, cuộc chiến tranh trước

Previous military campaign, prior war.

森林大批采伐前对少数林木提前进行砍伐,以免在正式采伐时期造成林木损失或毁坏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前伐 (qián fá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung