Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前任

Pinyin: qián rèn

Meanings: Người tiền nhiệm, người giữ chức vụ trước đây, Predecessor, former officeholder., ①已由他人替代其原任职位的人。[例]前任总统。*②原先占有某种职位或地位的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 亻, 壬

Chinese meaning: ①已由他人替代其原任职位的人。[例]前任总统。*②原先占有某种职位或地位的人。

Grammar: Dùng phổ biến trong văn cảnh công việc hoặc chính trị.

Example: 现任市长比前任更有经验。

Example pinyin: xiàn rèn shì zhǎng bǐ qián rèn gèng yǒu jīng yàn 。

Tiếng Việt: Thị trưởng đương nhiệm có nhiều kinh nghiệm hơn người tiền nhiệm.

前任
qián rèn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tiền nhiệm, người giữ chức vụ trước đây

Predecessor, former officeholder.

已由他人替代其原任职位的人。前任总统

原先占有某种职位或地位的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...