Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前仇
Pinyin: qián chóu
Meanings: Old grudge, past enmity., Thù hận từ trước, mối thù cũ, ①旧仇;过去的怨仇。[例]不记前仇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 䒑, 刖, 九, 亻
Chinese meaning: ①旧仇;过去的怨仇。[例]不记前仇。
Grammar: Thường dùng trong văn chương miêu tả xung đột cá nhân hoặc gia tộc.
Example: 他们之间的前仇终于化解了。
Example pinyin: tā men zhī jiān de qián chóu zhōng yú huà jiě le 。
Tiếng Việt: Mối thù cũ giữa họ cuối cùng đã được hóa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù hận từ trước, mối thù cũ
Nghĩa phụ
English
Old grudge, past enmity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧仇;过去的怨仇。不记前仇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!