Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前人

Pinyin: qián rén

Meanings: Predecessors, earlier generations., Người đi trước, thế hệ trước, ①以前的人。[例]满意地详细讲述这位诗人与他的前人的不同之处。*②具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 䒑, 刖, 人

Chinese meaning: ①以前的人。[例]满意地详细讲述这位诗人与他的前人的不同之处。*②具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系。

Grammar: Dùng phổ biến trong văn cảnh lịch sử hoặc triết lý.

Example: 我们要感谢前人的努力。

Example pinyin: wǒ men yào gǎn xiè qián rén de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần cảm ơn những nỗ lực của người đi trước.

前人
qián rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đi trước, thế hệ trước

Predecessors, earlier generations.

以前的人。满意地详细讲述这位诗人与他的前人的不同之处

具有共同遗产的早期的人,不一定能追溯到血缘关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前人 (qián rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung