Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前事
Pinyin: qián shì
Meanings: Việc đã xảy ra trước đây, chuyện cũ, Past events, things that happened before., ①过去的事情。[例]野谚曰,前事之不忘,后事之师也。——《史记·秦始皇纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 䒑, 刖, 事
Chinese meaning: ①过去的事情。[例]野谚曰,前事之不忘,后事之师也。——《史记·秦始皇纪》。
Grammar: Thường kết hợp với các thành ngữ liên quan đến kinh nghiệm và bài học.
Example: 前事不忘,后事之师。
Example pinyin: qián shì bú wàng , hòu shì zhī shī 。
Tiếng Việt: Không quên chuyện cũ, đó là bài học cho việc sau này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc đã xảy ra trước đây, chuyện cũ
Nghĩa phụ
English
Past events, things that happened before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过去的事情。野谚曰,前事之不忘,后事之师也。——《史记·秦始皇纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!