Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前不久

Pinyin: bù jiǔ qián

Meanings: Not long ago, recently., Không lâu trước đây, gần đây.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 䒑, 刖, 一, 久

Grammar: Dùng như trạng từ thời gian, đứng đầu câu hoặc trước động từ.

Example: 前不久我去过北京。

Example pinyin: qián bù jiǔ wǒ qù guò běi jīng 。

Tiếng Việt: Không lâu trước đây tôi đã đi Bắc Kinh.

前不久
bù jiǔ qián
HSK 7trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không lâu trước đây, gần đây.

Not long ago, recently.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前不久 (bù jiǔ qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung