Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前一阵子
Pinyin: qián yī zhèn zi
Meanings: A while ago, recently (referring to a period of time in the near past)., Một thời gian trước đây, gần đây (chỉ khoảng thời gian trong quá khứ gần), ①刚过去的一段时期。[例]前一阵子他曾拒绝同我进行一次私下交谈。
HSK Level: 4
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 19
Radicals: 䒑, 刖, 一, 车, 阝, 子
Chinese meaning: ①刚过去的一段时期。[例]前一阵子他曾拒绝同我进行一次私下交谈。
Grammar: Cụm từ chỉ thời gian. Dùng để mô tả sự kiện xảy ra trong quá khứ gần, không xác định rõ ràng thời gian cụ thể.
Example: 前一阵子我去北京旅游了。
Example pinyin: qián yí zhèn zǐ wǒ qù běi jīng lǚ yóu le 。
Tiếng Việt: Một thời gian trước tôi đã đi du lịch Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thời gian trước đây, gần đây (chỉ khoảng thời gian trong quá khứ gần)
Nghĩa phụ
English
A while ago, recently (referring to a period of time in the near past).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚过去的一段时期。前一阵子他曾拒绝同我进行一次私下交谈
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế