Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剋架
Pinyin: kè jià
Meanings: Tranh cãi, đấu khẩu, gây gổ (thường là tranh chấp nhỏ), To argue, quarrel, or squabble (usually over minor disputes)., ①打架。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 克, 刂, 加, 木
Chinese meaning: ①打架。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ những cuộc tranh luận nhỏ nhặt.
Example: 他们两个因为小事剋架。
Example pinyin: tā men liǎng gè yīn wèi xiǎo shì kēi jià 。
Tiếng Việt: Họ cãi nhau vì một chuyện nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh cãi, đấu khẩu, gây gổ (thường là tranh chấp nhỏ)
Nghĩa phụ
English
To argue, quarrel, or squabble (usually over minor disputes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!